--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giá thành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giá thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giá thành
+
Cost price
Lượt xem: 668
Từ vừa tra
+
giá thành
:
Cost price
+
treo giải
:
to offer a prize
+
ngôn luận
:
SpeechTự do ngôn luậnFreedom of speechCơ quan ngôn luậnA mouthpiece
+
ngứa tiết
:
(khẩu ngữ) Have one's blood up, be fiare by one's anger to action, flare upNghe nói xấu bạn, ngứa tiết lênTo flare up at hearing one's friend being spoken ill of
+
underside
:
mặt dưới, cạnh dưới, phía dưới